No.1098W - Sơn lót tính điện Epoxy (chất chính : chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) - thùng 4 lít |
1.140.000 |
No.1015AS - Sơn phủ Epoxy không dung môi chống tĩnh điện mới - thùng 18 lít |
5.280.000 |
No.1016 - Sơn nhựa đường không dung môi Epoxy (EP-11) |
0 |
No.1020 - Sơn lót dùng cho hợp kim Epoxy - thùng 4 lít |
740.000 |
No.1055 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu bạc - thùng 4 lít |
876.000 |
No.1061H -Sơn phủ Epoxy với thành phần chất rắn cao, màu 36, 26(màu khác giá khác) (EP-999H) - thùng 4 lít |
1.043.000 |
No.1098W - Sơn lót tính điện Epoxy (chất chính : chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) - thùng 18 lít |
4.304.000 |
No.1001 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 1,2,8,15,16, 18, 19, 85 (EP-04) - thùng 4 lít |
1.083.000 |
No.1074 - Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu - thùng 18 lít |
3.446.000 |
No.4556 - Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà voi - thùng 18 lít |
7.221.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |